Có 2 kết quả:
拳打脚踢 quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ • 拳打腳踢 quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ
quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to punch and kick (idiom); to beat up
(2) fig. determined to sort out a problem
(2) fig. determined to sort out a problem
Bình luận 0
quán dǎ jiǎo tī ㄑㄩㄢˊ ㄉㄚˇ ㄐㄧㄠˇ ㄊㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to punch and kick (idiom); to beat up
(2) fig. determined to sort out a problem
(2) fig. determined to sort out a problem
Bình luận 0